top of page

Benchmark - Benchmark đóng vai trò gì trong việc quản lý danh mục đầu tư của VC?

Đã cập nhật: 21 thg 2

BENCHMARK LÀ GÌ?

Benchmark, tạm dịch là điểm chuẩn, là những điểm số hay hệ số tiêu chuẩn được sử dụng làm hệ quy chiếu để đo lường hoặc đánh giá khi so sánh với những thứ tương tự khác cùng hệ.

Benchmark chất lượng nên tương ứng với phong cách đầu tư của nhà đầu tư và lợi nhuận kỳ vọng từ danh mục đầu tư của họ. Nói cách khác, các điểm chuẩn nhất định sẽ phù hợp với các danh mục đầu tư này, và có thể không phù hợp với các danh mục đầu tư khác.



BENCHMARKING?

Định chuẩn (Benchmarking) là quá trình so sánh hiệu suất của một danh mục đầu tư với một chỉ số thị trường có liên quan. Trong ngành đầu tư mạo hiểm (VC), điểm chuẩn được sử dụng để đánh giá hiệu suất của quỹ VC hoặc danh mục đầu tư vào các công ty mới thành lập và đang phát triển trong quá trình đầu tư của quỹ. Từ đó có thế đo lường được mức độ hoàn vốn của các danh mục.


Sau đây là tổng quan chung về quy trình định chuẩn trong đầu tư mạo hiểm:


1. Xác định điểm chuẩn: Bước đầu tiên trong việc đo điểm chuẩn là xác định điểm chuẩn nào muốn sử dụng để so sánh hiệu suất của danh mục đầu tư:

  • Một trong những benchmark được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành đầu tư mạo hiểm là Chỉ số đầu tư mạo hiểm của Hiệp hội Cambridge Hoa Kỳ (Cambridge Associates US Venture Capital Index). Chỉ số này theo dõi hiệu suất của các khoản đầu tư vốn mạo hiểm tại Hoa Kỳ và cung cấp một nguồn thông tin có giá trị cho các nhà đầu tư. Chỉ số tính đến các yếu tố khác nhau như quy mô giao dịch, giai đoạn đầu tư và lợi tức đầu tư.

  • Một vài điểm chuẩn khác cũng thường được sử dụng hiện nay bao gồm các cơ sở dữ liệu như Dealroom, Pitchbook, và Crunchbase. Cơ sở dữ liệu này cung cấp cho các nhà đầu tư cái nhìn tổng quan toàn diện về thị trường và bao gồm thông tin về bội số đầu tư, lợi tức thoát ra và các điều khoản giao dịch cho nhiều công ty được VC hậu thuẫn. Nó cũng cung cấp dữ liệu về các điểm chuẩn cụ thể theo ngành, cho phép các nhà đầu tư so sánh hiệu suất danh mục đầu tư của họ với các công ty tương tự trong ngành của họ.

  • Ngoài dữ liệu điểm chuẩn, các nhà đầu tư cũng nên xem xét các yếu tố khác khi đánh giá tiềm năng của một công ty khởi nghiệp. Chúng bao gồm kinh nghiệm và chuyên môn của nhóm sáng lập, quy mô thị trường tiềm năng, sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty và bối cảnh cạnh tranh. Nhưng chung quy lại, tùy thuộc vào từng loại danh mục đầu tư mà VC sẽ có những cách đo lường hiệu suất phù hợp cho từng deal.

2. Thu thập dữ liệu: Sau khi đã chọn xong điểm chuẩn, bước tiếp theo là thu thập dữ liệu về danh mục đầu tư. Điều này bao gồm thông tin về quy mô của từng khoản đầu tư, giai đoạn đầu tư và lợi nhuận được tạo ra bởi mỗi khoản đầu tư.

3. Tính toán chỉ số hiệu suất: Để so sánh hiệu suất danh mục đầu tư của mình với điểm chuẩn, VC sẽ cần tính toán các chỉ số hiệu suất chẳng hạn như tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) và tổng giá trị cho vốn đã thanh toán (TVPI). Các số liệu này cung cấp thước đo khách quan về hiệu suất của danh mục đầu tư và cho phép bạn so sánh nó với điểm chuẩn.

4. Phân tích kết quả: Sau khi đã tính toán xong các chỉ số hiệu suất, VC có thể phân tích kết quả và so sánh hiệu suất danh mục đầu tư của mình với điểm chuẩn. Điều này sẽ giúp họ xác định bất kỳ lĩnh vực nào mà danh mục đầu tư đã và đang hoạt động tốt hoặc kém hơn tiêu chuẩn. Từ đó có thể thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho quỹ.

5. Lặp lại quy trình: Đo điểm chuẩn thường xuyên là một quy trình liên tục, vì vậy, điều quan trọng là phải lặp lại quy trình này đều đặn. Điều này sẽ giúp VC theo dõi hiệu suất của danh mục đầu tư của mình theo thời gian và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào đối với chiến lược đầu tư của họ.

48 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page